Tâm Đức xin chia sẻ các Tiêu Chuẩn Việt Nam TCVN đang được áp dụng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11422:2016 TINH DẦU BẠC HÀ (MENTHA X PIPERITA L.) Oil of peppermint (mentha x piperita l.)
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11421:2016
TINH DẦU CHANH TÂY (CITRUS LIMON (L.) BURM.F.), THU ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ÉP
Oil of lemon (citrus limon (l.) burm.f.) obtained by expression
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11420:2016 TINH DẦU KHUYNH DIỆP (EUCALYPTUS GLOBULUS LABILL) THÔ HOẶC TINH CHẾ
Crude or rectified oils of Eucalyptus globulus (Eucalyptus globulus Labill).
Tương đương với ISO 770:2002
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8853 : 2011 TINH DẦU ĐẠI HỒI (ILLICIUM VERUM HOOK. F.)
Oil of star anise (Illicium verum Hook. f.)
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6030 : 2008 TINH DẦU CỎ CHANH [CYMBOPOGON - FLEXUOSUS (NEES EX STEUDEL) J.F. WATSON
Oil of lemongrass ; Cymbopogon flexuosus (Nees ex Steudel) J.F.Watson
Tương đương với ISO 4718 : 2004
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6029:2008 TINH DẦU QUẾ LOÀI TRUNG QUỐC
(CINNAMOMUM AROMATICUM NEES, SYN. CINNAMOMUM CASSIA NEES EX BLUME)
Oil of cassia, Chinese type (Cinnamomum aromaticum Nees,syn
Cinnamomum cassia Nees ex Blume)
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6028-2:2008 (iso 3033-2:2005) tinh dầu bạc hà - phần 2: tinh dầu chưng cất lại, loài trung quốc (80 % và 60 %) (mentha viridis l. var. crispa benth.)
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6028-1:2008 (ISO 3033-1:2005) TINH DẦU BẠC HÀ – PHẦN 1 : LOÀI NGUYÊN SẢN (MENTHA SPICATA L.) Oil of spearmint – Part 1: Native type (Mentha spicata L.)
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
TCVN 6031 : 2008
ISO 3519 : 2005
TINH DẦU CHANH CHƯNG CẤT, LOÀI MÊ HI CÔ - [CITRUS AURANTIFOLIA (CHRISTM.) SWINGLE]
Oil of lime distilled, Mexican type [Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle]
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4189 : 2008 (ISO 1102:1998)
TINH DẦU THÔNG, LOÀI LBERIAN (PINUS PINASTER SOL.)
Oil of turpentine, lberian type (Pinus pinaster Sol.)